Phô lôc II
danh môc thuèc g©y nghiÖn ë d¹ng phèi hîp
(Ban hµnh kÌm theo Th«ng t sè: 10/2010/TT-BYT ngµy 29 th¸ng 4 n¨m 2010
cña Bé trëng Bé Y tÕ)
STT
|
Tªn ho¹t chÊt thuèc g©y nghiÖn
|
Hµm lîng ho¹t chÊt tÝnh theo d¹ng baz¬ trong 1 ®¬n vÞ s¶n phÈm ®· chia liÒu
(TÝnh theo mg)
|
Nång ®é ho¹t chÊt tÝnh theo d¹ng baz¬ trong s¶n phÈm cha chia liÒu
(TÝnh theo %)
| -
|
Acetyl dihydrocodein
|
100
|
2,5
| -
|
Cocain
|
|
0,1
| -
|
Codein
|
100
|
2,5
| -
|
Dextropropoxyphen
|
65
|
2,5
| -
|
Difenoxin
|
Kh«ng qu¸ 0,5 mg Difenoxin vµ víi Ýt nhÊt 0,025 mg Atropin Sulfat trong 1 ®¬n vÞ s¶n phÈm ®· chia liÒu.
|
| -
|
Diphenoxylat
|
Kh«ng qu¸ 2,5 mg Difenoxylat vµ víi Ýt nhÊt 0,025 mg Atropin Sulfat trong mét ®¬n vÞ s¶n phÈm ®· chia liÒu.
|
| -
|
Dihydrocodein
|
100
|
2,5
| -
|
Ethyl morphin
|
100
|
2,5
| -
|
Nicodicodin
|
100
|
2,5
| -
|
Norcodein
|
100
|
2,5
| -
|
Pholcodin
|
100
|
2,5
| -
|
Propiram
|
100
|
2,5
| -
|
Morphin
|
|
0,2 morphin tÝnh theo morphin base tinh khiÕt
| -
|
Tramadol
|
37.5
|
|
Tên cơ sở Mẫu số 1A
Số:....
Báo cáo nhập khẩu thuốc gây nghiện
(Báo cáo cho từng lần nhập khẩu)
Kính gửi :
STT
|
Nguyên liệu, thuốc thành phẩm nhập khẩu
|
Số giấy phép nhập khẩu
|
Tên, địa chỉ nhà sản xuất, tên nước
|
Tên, địa chỉ nhà xuất khẩu, tên nước
|
Số lượng đã duyệt
|
Số lượng thực nhập
|
Số lô, hạn dùng
|
Ngày nhập hàng về kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa khẩu nhập hàng:
Tình trạng chất lượng: 1/ Đạt tiêu chuẩn ......... :
2/ Không đạt tiêu chuẩn (nêu cụ thể tình trạng không đạt):
3/ Tình trạng bao bì, nhãn:
Tốt
Không tốt:
Nơi nhận: Ngày tháng năm
- Như trên Cơ sở nhập khẩu
- Lưu tại cơ sở (Người đứng đầu cơ sở ký tên, đóng dấu)
Mẫu số: 1B
Tên cơ sở
Số:....
Báo cáo xuất khẩu thuốc gây nghiện
(Báo cáo cho từng lần xuất khẩu)
Kính gửi :
STT
|
Nguyên liệu, thuốc thành phẩm xuất khẩu
|
Số giấy phép xuất khẩu
|
Tên, địa chỉ nhà sản xuất, tên nước
|
Tên, địa chỉ nhà nhập khẩu, tên nước
|
Số lượng đã duyệt
|
Số lượng thực xuất
|
Số lô, hạn dùng
|
Ngày xuất hàng
|
Cửa khẩu xuất hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: Ngày tháng năm
- Như trên Cơ sở xuất khẩu
- Lưu tại cơ sở (Người đứng đầu cơ sở ký tên, đóng dấu)
Mẫu số 2A
Tên cơ sở
Số:....
Báo cáo nhập khẩu thuốc gây nghiện dạng phối hợp
Kính gửi :
STT
|
Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng
|
Đơn vị tính
|
Thành phần chính
|
Tên hoạt chất gây nghiện -hàm lương có trong 1 đơn vị đã chia liều hoặc chưa chia liều
|
Tên, địa chỉ nhà sản xuất, tên nước
|
Tên, địa chỉ nhà xuất khẩu, tên nước
|
Số lượng đã cấp phép
|
Số lượng đã nhập
|
Số lượng đã bán
|
Số lượng tồn kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: Ngày tháng năm
- Như trên Cơ sở nhập khẩu
- Lưu tại cơ sở (Người đứng đầu cơ sở ký tên, đóng dấu)
Mẫu số 2B
Tên cơ sở
Số:....
Báo cáo xuất khẩu thuốc gây nghiện dạng phối hợp
Kính gửi :
STT
|
Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng
|
Đơn vị tính
|
Thành phần chính
|
Tên hoạt chất gây nghiện -hàm lương có trong 1 đơn vị đã chia liều hoặc chưa chia liều
|
Tên, địa chỉ nhà sản xuất, tên nước
|
Tên, địa chỉ nhà nhập khẩu, tên nước
|
Số lượng đã xuất
|
Tổng số khối lượng hoạt chất gây nghiện tính ra g (kg)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: Ngày tháng năm
- Như trên Cơ sở xuất khẩu
- Lưu tại cơ sở (Người đứng đầu cơ sở ký tên, đóng dấu)
Mẫu số: 3A
Đơn vị :
Số:
BÁO CÁO SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU GÂY NGHIỆN,
THUỐC THÀNH PHẨM GÂY NGHIỆN
Kính gửi:
TT
|
Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tồn kho kỳ trước chuyển sang
|
Số lượng mua trong kỳ
|
Tổng số
|
Số lượng xuất trong kỳ
|
Số lượng hư hao, dôi dư
|
Tồn kho cuối kỳ
|
Ghi chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: Ngày tháng năm
- Cơ sở báo cáo
- Lưu taị cơ sở (Người đứng đầu cơ sở ký tên, đóng dấu)
* Tổng số lượng thuốc của cột 4 và cột 5 phải bằng số lượng ghi ở cột 6.
Tên cơ sở Mẫu số 3B
Số:
BÁO CÁO SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU GÂY NGHIỆN
Kính gửi:
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Đơn vị tính
|
Diễn giải
|
Số lượng nguyên liệu sử dụng
|
Tên thuốc
|
Nồng độ, hàm lượng hoạt chất gây nghiện trong một đơn vị đóng gói nhỏ nhất
|
Số đăng ký
|
Số lượng thành phẩm
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
1.
|
………….
|
|
-…..
-…..
|
-…..
-…..
|
-…..
-…..
|
-…..
-…..
|
-…..
-…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Tổng số nguyên liệu sử dụng trong kỳ
|
|
|
1.2
|
Số lượng tồn kho kỳ trước
|
|
|
1.3
|
Số lượng nhập trong kỳ
|
|
|
1.4
|
Tồn kho cuối kỳ
|
|
|
2.
|
…………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: Ngày tháng năm
- Cơ sở báo cáo
- Lưu taị cơ sở (Người đứng đầu cơ sở ký tên, đóng dấu)
* Mẫu này áp dụng cho Cơ sở sản xuất: báo cáo 6 tháng, năm, mỗi lần mua/nhập nguyên liệu gây nghiện (thay cho mẫu số 3A)
Mẫu số 4
Sở y tế tỉnh, thành phố: CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số: Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
……Ngày tháng năm
BÁO CÁO CÔNG TÁC QUẢN LÝ THUỐC GÂY NGHIỆN
Năm:.......
Kính gửi: Cục Quản lý Dược- Bộ Y tế
I. Quản lý thuốc gây nghiện trên địa bàn:
1. Số cơ sở bán buôn thuốc gây nghiện:
2. Số cơ sở bán lẻ thuốc thành phẩm gây nghiện:
3. Số cơ sở y tế sử dụng thuốc gây nghiện:
3.1. Số cơ sở trong ngành y tế sử dụng thuốc gây nghiện:
3.2. Số cơ sở y tế ngoài ngành y tế sử dụng thuốc gây nghiện:
4. Công tác quản lý, sử dụng:
II. Sử dụng, tồn kho thuốc thành phẩm gây nghiện
STT
|
Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng, dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tồn kho năm trước
|
Số lượng nhập
|
Số lượng sử dụng
|
Số lượng tồn kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Số lượng sử dụng: Là số lượng bán lẻ theo đơn của cơ sở bán lẻ và số lượng sử dụng trong các cơ sở y tế trên địa bàn.
* Số lượng tồn kho: là số lượng tồn kho tại các cơ sở bán buôn, cơ sở bán lẻ, cơ sở y tế trên địa bàn tại thời điểm báo cáo.
Giám đốc Sở Y tế
(Ký tên, đóng dấu)
Mẫu số 5
Tên cơ sở
SỐ PHA CHẾ THUỐC GÂY NGHIỆN
(Bắt đầu sử dụng từ......đến......)
SỐ PHA CHẾ THUỐC GÂY NGHIỆN
Ngày tháng
|
Số thứ tự
|
Tên thuốc - nồng độ, hàm lượng
|
Công thức pha chế (cho 01 lô sản phẩm)
|
Số lượng thuốc thành phẩm thu được theo lý thuyết
|
Số lượng thuốc thành phẩm thu được trên thực tế
|
Họ và tên người pha chế
|
Họ và tên người kiểm soát
|
Ghi chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
|
(8)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Sổ được đánh số trang từ 01 đến hết, và đóng dấu giáp lai
Tên cơ sở Mẫu số 6A
Địa chỉ:
Điện thoại:
Dostları ilə paylaş: |